Khi đi đo thị lực bạn sẽ nhận được phiếu kết quả đo với các chỉ số. Vậy bạn đã biết cách đọc kết quả đo mắt chính xác chưa? Nếu chưa hãy theo dõi ngay hướng dẫn chi tiết cách đọc và ý nghĩa của các chỉ số mà Kính mắt Việt An chia sẻ ngay sau đây nhé!

Cách đọc kết quả đo mắt [Ý NGHĨA CÁC CHỈ SỐ]
Cách đọc kết quả đo mắt [Ý NGHĨA CÁC CHỈ SỐ]

Mục đích của việc đọc phiếu đo mắt

Việc hiểu và phân tích phiếu đo mắt đóng vai trò quan trọng trong quá trình chăm sóc thị lực. Thông qua các thông số được ghi nhận, bạn có thể xác định chính xác tình trạng tật khúc xạ mà mỗi mắt đang gặp phải, như cận thị, viễn thị hoặc loạn thị. Đây là cơ sở để bạn xây dựng thói quen sinh hoạt phù hợp, giúp hạn chế nguy cơ tăng độ một cách mất kiểm soát.

Đối với những người lần đầu đi khám mắt, việc nhìn vào đơn thuốc kính có thể gây bối rối bởi hệ thống ký hiệu và thông số chuyên môn. Tuy nhiên, khi nắm rõ ý nghĩa của từng ký hiệu và quy ước trên phiếu, bạn sẽ dễ dàng đọc hiểu kết quả. Điều này không chỉ giúp phân biệt rõ tình trạng của từng mắt (do mỗi mắt có cấu trúc và hệ thống khúc xạ khác nhau) mà còn hỗ trợ lựa chọn giải pháp điều chỉnh thị lực chính xác và an toàn.

Ý nghĩa các ký hiệu và từ viết tắt trên đơn kính thuốc

Khi nhận đơn kính từ bác sĩ nhãn khoa hoặc kỹ thuật viên đo mắt, bạn sẽ thấy nhiều ký hiệu và chỉ số chuyên môn. Mỗi ký hiệu thể hiện một thông số cụ thể, giúp xác định chính xác loại tròng kính phù hợp với tình trạng thị lực.

1. OD / Right Eye (Mắt phải)

Chỉ số đo lường và đơn kính áp dụng cho mắt phải của bạn. Tất cả các thông số ở cột OD sẽ tương ứng với thông tin thị lực bên mắt phải.

2. OS / Left Eye (Mắt trái)

Chỉ số đo lường và đơn kính áp dụng cho mắt trái. Các thông số ở cột OS phản ánh tình trạng thị lực bên mắt trái.

3. S / SPH / Sphere (Độ cầu)

Thể hiện độ cầu của mắt, cho biết khả năng khúc xạ ánh sáng của thủy tinh thể.

  • Dấu trừ (-): Biểu thị cận thị. Ví dụ: SPH -1.00, SPH -2.00… nghĩa là mắt bị cận thị với độ tương ứng.
  • Dấu cộng (+): Biểu thị viễn thị. Ví dụ: SPH +1.00, SPH +2.00… nghĩa là mắt bị viễn thị với độ tương ứng.

4. C / CYL / Cylinder (Độ trụ)

Cho biết mức độ loạn thị của mắt.

  • Dấu trừ (-): Thể hiện cận loạn, ví dụ CYL -1.00, CYL -2.00…
  • Dấu cộng (+): Thể hiện viễn loạn, ví dụ CYL +1.00, CYL +2.00…

5. A / AX / Axis (Trục loạn thị)

Thông số bổ sung cho độ trụ, mô tả vị trí và hướng của loạn thị trên giác mạc. Giá trị trục dao động từ 1 đến 180:

  • 90° tương ứng với kinh tuyến dọc của mắt
  • 180° tương ứng với kinh tuyến ngang

Nếu bạn có loạn thị, thông số trục sẽ luôn xuất hiện kèm theo độ trụ. Nếu không bị loạn thị, mục này thường để trống.

6. ADD (Độ đọc gần)

Còn gọi là độ cộng thêm để hỗ trợ nhìn gần, thường dành cho người bị lão thị. Giá trị này cho biết mức tăng thị lực nhìn gần so với độ nhìn xa.

7. KCDT / PD (Khoảng cách đồng tử – Pupillary Distance)

Là khoảng cách giữa tâm hai đồng tử (tính bằng mm). Chỉ số PD đóng vai trò quan trọng khi cắt kính: tâm tròng kính phải thẳng hàng với đồng tử để đảm bảo hình ảnh rõ nét, không méo và không gây khó chịu.

PD sai lệch có thể làm giảm chất lượng thị lực và gây mỏi mắt.

Có thể bạn quan tâm:

Cách đọc kết quả đo mắt từ hai loại phiếu khám mắt

Phiếu khám mắt tóm tắt tình trạng thị lực của bạn, được lập ra sau khi thực hiện các bước kiểm tra bằng những phương pháp đo khúc xạ khác nhau. Mục đích của phiếu này là giúp xác định chính xác tình trạng khúc xạ của mắt, từ đó đưa ra giải pháp điều chỉnh phù hợp.

Cách đọc phiếu đo mắt và hiểu kết quả khám mắt đòi hỏi bạn phải nắm được những kiến thức cơ bản về các thông số đo khúc xạ. Điều này đặc biệt quan trọng với những người mắc các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị….

Thông thường, khi đến khám mắt, bạn sẽ được kiểm tra bằng máy móc chuyên dụng và nhận kết quả ngay sau đó. Tùy nhu cầu và tình trạng, kết quả được chia thành hai dạng:

  • Kết quả khách quan – đo bằng máy tự động.
  • Kết quả đánh giá bởi kỹ thuật viên khúc xạ – kết hợp phương pháp chủ quan và khách quan.

1/ Kết quả đo khúc xạ bằng máy tự động

Cách đọc kết quả đo khúc xạ mắt trên phiếu máy đo khúc xạ tự động. Ví dụ:

Mắt phải (OD)

  • Độ cầu (SPH): -3.25
  • Độ trụ (CYL): -1.50
  • Độ kính kiến nghị (SE): -4.00
  • Trục loạn thị (AXIS): 171°

Mắt trái (OS)

  • Độ cầu (SPH): -5.50
  • Độ trụ (CYL): -1.00
  • Trục loạn thị (AXIS): 176°
  • Độ kính kiến nghị (SE): -6.00

Khoảng cách đồng tử (PD): 61 mm

Máy tự động thường cho kết quả nhanh chóng và khá chính xác, tuy nhiên đây vẫn chỉ là dữ liệu tham khảo. Kết quả cuối cùng cần được hiệu chỉnh bởi kỹ thuật viên để đảm bảo phù hợp với mắt từng người.

Đọc kết quả từ phiếu của máy đo mắt tự động

2/ Kết quả đo khúc xạ do kỹ thuật viên thực hiện

Kỹ thuật viên sẽ kết hợp khúc xạ chủ quan và khúc xạ khách quan để đưa ra kết quả chính xác nhất:

  • Khúc xạ chủ quan: Dựa trên kinh nghiệm chuyên môn và phản hồi từ bệnh nhân. Người đo sẽ điều chỉnh thông số trên thiết bị để tìm ra mức độ phù hợp nhất.
  • Khúc xạ khách quan: Dùng dụng cụ soi bóng đồng tử (Retinoscope) để xác định tình trạng khúc xạ mà không cần phụ thuộc vào phản hồi của bệnh nhân. Phương pháp này thường áp dụng cho trẻ nhỏ hoặc người khó hợp tác trong quá trình đo chủ quan.

Ví dụ kết quả của kỹ thuật viên:

  • MP (OD – Mắt phải): Độ cầu -3.50, độ trụ -0.75, trục 175°, thị lực sau chỉnh kính (VA) = 9/10 → nghĩa là mắt phải bị cận -3.50 độ, loạn thị -0.75 trục 175°, thị lực điều chỉnh đạt 90%.
  • MT (OS – Mắt trái): Độ cầu -3.50, thị lực (VA) = 9/10 → mắt trái cận -3.50 độ, sau chỉnh kính thị lực đạt 90%.
  • WD (Working Distance): Khoảng cách làm việc – tùy thuộc vào nhu cầu nhìn gần khi đọc sách, làm việc máy tính hoặc các hoạt động khác.
  • ADD (Addition): Độ cộng thêm cho mắt nhìn gần.
  • MP (OD): ADD cho mắt phải.
  • MT (OS): ADD cho mắt trái.
Kết quả đo kính từ KTV
Kết quả đo kính từ KTV

Trên đây là chia sẻ của Kính mắt Việt An về cách đọc kết quả đo mắt chi tiết giúp bạn nắm rõ. Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ đo khúc xạ, cắt kính cận ở Thanh Hóa uy tín thì hãy đến ngay Kính mắt Việt An. Chúng tôi miễn phí đo thị lực chuyên sâu với đội ngũ KTV khúc xạ hàng đầu thị trường & hệ thống máy móc hiện đại cho ra kết quả chính xác.